1. glasses /ɡlɑːsiz/ (n): kính (luôn ở dạng số nhiều)
2. clothes /kləʊðz/ (n): trang phục, quần áo
3. hat /hæt/ (n): cái mũ
4. bag /bæɡ/ (n): cái túi
5. handbag /ˈhændbæɡ/ (n): túi xách tay
6. trousers /ˈtraʊzəz/ (n): quần (luôn ở dang số nhiều)
7. watch /wɑːtʃ/ (n): đồng hồ đeo tay
8. watch /wɑːtʃ/ (n): đồng hồ đeo tay
9. wear /weə(r)/(v): mặc, đội (mũ), đi (giày, dép), đeo (khăn, đồng hồ,…), xịt (nước hoa)
10. shorts /ʃɔːts/ (n): quần đùi (luôn ở dạng số nhiều)
11. jacket /ˈdʒækɪt/ (n): áo khoác
12. shirt /ʃɜːt/ (n): áo sơ mi
13. skirt /skɜːt/ (n): chân váy
14. shoe /ʃuːiz/ (n): giày (số ít)
15. sock /sɒk/ (n): tất (số ít)
16. dress /dres/ (n): váy liền
17. T-shirt /ti-ʃɜːt/ áo phông