1. plane /pleɪn/
(n): máy bay
2. kite /kaɪt/
(n): con diều
4. robot /ˈrəʊbɒt/
(n): người máy
5. ball /bɔːl/
(n): quả bóng
6. house /haʊs/
(n): ngôi nhà
3. doll /dɒl/
(n) : búp bê
7. car /kɑː(r)/
(n): xe hơi
8. bike /baɪk/
(n): xe đạp
9. favourite /ˈfeɪvərɪt/
(adj): yêu thích
10. balloon /bəˈluːn/
(n): bóng bay
11. computer /kəmˈpjuːtə(r)/
(n): máy vi tính
12. mouse /maʊs/
(n): con chuột
13. keyboard /ˈkiːbɔːd/
(n): bàn phím
15. ship /ʃɪp/
(n): tàu thủy
16. helicopter /’helikɒptə[r]/
(n): máy bay trực thăng
17. teddy bear /ˈtɛdi beə/
(n): gấu bông
14. boardgame /bɔːd ɡeɪm/
(n): trò chơi dạng bảng
18. radio /ˈreɪ.di.əʊ/
(n): cái đài
19. box /bɒks/
(n): cái hộp